Phiên âm : duǎn wài tào.
Hán Việt : đoản ngoại sáo .
Thuần Việt : áo chẽn; áo lửng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. áo chẽn; áo lửng. 能遮住從頸部到腰部(或腰以下一點兒)的外套或衣服.